Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thủ tướng
[thủ tướng]
|
premier; prime minister; chancellor
The Prime Minister is on an official visit to the French Republic
Prime ministerial candidate
Prime ministership; Premiership
To be elected to the premiership